Từ "mercy stroke" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một cú đánh hay một hành động được thực hiện với mục đích kết thúc nỗi đau hoặc khổ sở của một người nào đó, thường là trong bối cảnh tử vong. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người đang ở trong tình trạng đau đớn hoặc không thể hồi phục.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The veterinarian gave the sick dog a mercy stroke to end its suffering." (Bác sĩ thú y đã cho con chó ốm một cú đánh để kết thúc nỗi đau của nó.)
Câu nâng cao: "In the film, the protagonist faces a moral dilemma when he must decide whether to deliver a mercy stroke to his injured friend." (Trong bộ phim, nhân vật chính đối mặt với một tình huống đạo đức khi anh ta phải quyết định xem có nên thực hiện một cú đánh để giúp người bạn bị thương của mình không.)
Các biến thể và cách sử dụng khác
Mercy killing: Là hành động kết thúc cuộc sống của một người (hoặc động vật) để giảm bớt nỗi đau, tương tự nhưng thường chỉ sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Merciful: Tính từ, nghĩa là nhân từ, từ bi. Ví dụ: "She is a merciful person who helps those in need." (Cô ấy là một người nhân từ, giúp đỡ những người cần thiết.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Euthanasia: Hành động giúp một người hoặc động vật chết một cách nhẹ nhàng để giảm bớt đau đớn, thường liên quan đến y học.
Pity: (danh từ) sự thương hại, mặc dù không hoàn toàn giống với "mercy stroke", có thể được sử dụng khi nói về cảm xúc đối với người khác đang chịu đau khổ.
Idioms và Phrasal verbs liên quan
"To put someone out of their misery": Thành ngữ này có nghĩa là giúp ai đó thoát khỏi tình trạng đau khổ, giống như "mercy stroke" nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh không nhất thiết phải có hành động gây chết người.
"To take mercy on someone": Nghĩa là thể hiện lòng thương xót đối với ai đó, có thể không liên quan đến cái chết nhưng thể hiện sự từ bi.
Tóm lại
"Mercy stroke" là một từ có nghĩa mạnh mẽ, thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc đạo đức, và nó có thể gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau.